Có 3 kết quả:

介面 jiè miàn ㄐㄧㄝˋ ㄇㄧㄢˋ介靣 jiè miàn ㄐㄧㄝˋ ㄇㄧㄢˋ界面 jiè miàn ㄐㄧㄝˋ ㄇㄧㄢˋ

1/3

Từ điển phổ thông

giao diện, bề mặt chung

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 界面[jie4 mian4]
(2) interface (computing)

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

giao diện, bề mặt chung

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) contact surface
(2) (computing) interface

Bình luận 0