Có 3 kết quả:
介面 jiè miàn ㄐㄧㄝˋ ㄇㄧㄢˋ • 介靣 jiè miàn ㄐㄧㄝˋ ㄇㄧㄢˋ • 界面 jiè miàn ㄐㄧㄝˋ ㄇㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
giao diện, bề mặt chung
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 界面[jie4 mian4]
(2) interface (computing)
(2) interface (computing)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
giao diện, bề mặt chung
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) contact surface
(2) (computing) interface
(2) (computing) interface
Bình luận 0